Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
esprit de corps




esprit+de+corps
['espri:də'kɔ:]
danh từ
tinh thần đồng đội


/'espri:də'kɔ:/

danh từ
tinh thần đồng đội

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "esprit de corps"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.